Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
葬る ほうむる
chôn cất
埋葬する まいそうする
chôn
火葬する かそうする
thiêu; hỏa táng
葬送する そうそうする
tống táng.
葬り去る ほうむりさる
bị lãng quên; bị tống táng {ほうむる}
市葬 しそう
tang lễ thành phố
神葬 しんそう
tang lễ shinto
葬祭 そうさい
những nguyên cớ tang lễ và nghi thức