市葬
しそう「THỊ TÁNG」
☆ Danh từ
Tang lễ thành phố

市葬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市葬
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
神葬 しんそう
tang lễ shinto
葬祭 そうさい
những nguyên cớ tang lễ và nghi thức
密葬 みっそう
lễ tang riêng tư
風葬 ふうそう
phong táng; sự mai táng theo kiểu cứ để thây người chết dưới mưa gió chứ không chôn xuống đất hay thiêu cháy...