Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 葭屋町通
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
屋敷町 やしきまち
nơi cư ngụ; khu phố có nhiều toà lâu đài
葭切 よしきり ヨシキリ
chích chòe sậy ( có chích chòe sậy đen , đặc biệt là loại chích chòe sậy lớn )
葭戸 よしど
cửa bằng cây cỏ lau
葭簀 よしず
màn ảnh lau
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.