葵貝
あおいがい アオイガイ あおいかい「QUỲ BỐI」
☆ Danh từ
Giấy nautilus

葵貝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 葵貝
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
かいボタン 貝ボタン
nút to.
葵 あおい アオイ
cây thục quỳ, hoa thục quỳ
水葵 みずあおい ミズアオイ
Monochoria korsakowii (một loài thực vật có hoa trong họ Pontederiaceae)
寒葵 かんあおい とこう カンアオイ
Asarum nipponicum (một loài thực vật có hoa trong họ Aristolochiaceae)
戎葵 じゅうき えびすまもる
cây thục quỳ, hoa thục quỳ