蒔き灰
まきばい「THÌ HÔI」
☆ Danh từ
Tro để rải (trà đạo)

蒔き灰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蒔き灰
春蒔き はるまき
gieo bên trong nứt rạn
秋蒔き あきまき
vụ cấy thu, vụ gieo trồng mùa thu
遅蒔き おそまき
sự chậm trễ, sự muộn
種蒔き たねまき たねまきき
sự gieo hạt
麦蒔き むぎまき
gieo lúa mì hoặc lúa mạch
蒔き付け まきつけ まきづけ
sự gieo hạt, sự xạ
灰吹き はいふき はいふきき
ống tre đựng tàn thuốc lá
蒔絵 まきえ
vàng hoặc bạc sơn; sơn sự trang trí tưới với bột kim loại