Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蒔き灰 まきばい
tro để rải (trà đạo)
春蒔き はるまき
gieo bên trong nứt rạn
秋蒔き あきまき
vụ cấy thu, vụ gieo trồng mùa thu
種蒔き たねまき たねまきき
sự gieo hạt
麦蒔き むぎまき
gieo lúa mì hoặc lúa mạch
蒔き付け まきつけ まきづけ
sự gieo hạt, sự xạ
遅咲き おそざき
sự nở muộn
遅まき おそまき
gieo muộn