蒔き灰 まきばい
tro để rải (trà đạo)
春蒔き はるまき
gieo bên trong nứt rạn
遅蒔き おそまき
sự chậm trễ, sự muộn
種蒔き たねまき たねまきき
sự gieo hạt
麦蒔き むぎまき
gieo lúa mì hoặc lúa mạch
蒔き付け まきつけ まきづけ
sự gieo hạt, sự xạ
秋まき あきまき
autumn sowing, fall sowing
蒔絵 まきえ
vàng hoặc bạc sơn; sơn sự trang trí tưới với bột kim loại