Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蒜 ひる にんにく
Tỏi.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
野蒜 のびる
Cây hẹ
大蒜 にんにく ニンニク
củ tỏi
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi
山 さん ざん むれ やま
núi
山蟻 やまあり ヤマアリ
kiến gỗ