Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蒜 ひる にんにく
Tỏi.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
野蒜 のびる
Cây hẹ
大蒜 にんにく ニンニク
củ tỏi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân