Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
座蒲 ざふ
một chiếc đệm tròn để ngồi thiền
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座蒲団 ざぶとん
cái đệm ngồi
パレス パラス
lâu đài; cung điện.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
蒲 かば がま こうほ かま
cây hương bồ, cây nhục đậu khấu
蟹蒲 カニかま かにかま カニカマ
thịt cua giả, que cua