Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
座蒲 ざふ
một chiếc đệm tròn để ngồi thiền
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
座蒲団 ざぶとん
cái đệm ngồi
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
パレス パラス
lâu đài; cung điện.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
蒲 かば がま こうほ かま
cây hương bồ, cây nhục đậu khấu
蒲団 ふとん
futon; chăn, mền, gối