Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蒲郡競艇場前駅
競艇 きょうてい
cuộc đua thuyền máy
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
漕艇場 そうていじょう
khóa học chèo thuyền
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前場 ぜんば
(thị trường chứng khoáng) phiên giao dịch buổi sáng; phiên chợ sáng
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
競馬場 けいばじょう
trường đua.