前場
ぜんば「TIỀN TRÀNG」
☆ Danh từ
(thị trường chứng khoáng) phiên giao dịch buổi sáng; phiên chợ sáng

Từ trái nghĩa của 前場
前場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前場
前場引け まえばひけ
giá đóng cửa phiên sáng
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định