Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蒼あんな・れいな
馴れ合い なれあい
sự câu kết, sự thông đồng
レアな れあな
hiếm có, khó gặp
sự câu kết, sự thông đồng
蒼い あおい
xanh da trời; xanh lục còn xanh; thiếu kinh nghiệm
何であれ なんであれ
dù gì đi chăng nữa
相容れない あいいれない
không tương thích; không hòa hợp
あんなあ あんなー
look here, I'll tell you what
馴れ合う なれあう
thông đồng;sắp xếp trước; làm thân với nhau