Các từ liên quan tới 蒼い空のネオスフィア
蒼空 そうくう
trời xanh
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
蒼い あおい
xanh da trời; xanh lục còn xanh; thiếu kinh nghiệm
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
蒼浪 そうろう
sóng xanh
蒼紅 そうこう
xanh dương và đỏ
鬱蒼 うっそう
dầy đặc; dày; rậm rạp; um tùm
蒼古 そうこ
lỗi thời và trang nhã