Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雷霆 らいてい
sấm sét
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
巻き爪 まきづめ
móng chân mọc ngược vào trong
爪弾き つまはじき つまびき つめびき
con bị ghẻ lạnh (trong gia đình).
爪 つめ
móng
雷 かみなり いかずち いかづち らい
蒼浪 そうろう
sóng xanh
蒼紅 そうこう
xanh dương và đỏ