Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巻き爪
まきづめ
móng chân mọc ngược vào trong
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
爪弾き つまはじき つまびき つめびき
con bị ghẻ lạnh (trong gia đình).
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
爪 つめ
móng
笹巻き ささまき
Bánh lá
竜巻き りゅうまき
bão táp, cuộc biến loạn, cơn bão táp
巻き枠 まきわく
ống chỉ.
右巻き みぎまき
theo chiều kim đồng hồ
「QUYỂN TRẢO」
Đăng nhập để xem giải thích