Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蒼茫 そうぼう
Đầy bóng tối; đầy bóng râm
滅ぶ ほろぶ
huỷ hoại, làm diệt chủng, làm mất giống
茫 ぼう
lờ mờ, mơ hồ
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
茫漠 ぼうばく
rộng lớn; vô biên