Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蒼空 そうくう
trời xanh
空母 くうぼ
tàu sân bay; tàu lớn có sân bay
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
航空母艦 こうくうぼかん
hàng không mẫu hạm.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
龍 りゅう
con rồng
蒼浪 そうろう
sóng xanh
蒼紅 そうこう
xanh dương và đỏ