Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脂質蓄積症
ししつちくせきしょー
tích tụ lipid
蓄積症 ちくせきしょー
bệnh tích tụ
スルファチド蓄積症 スルファチドちくせきしょー
ự tích tụ sulfatide
リソソーム蓄積症 リソソームちくせきしょー
bệnh liên quan đến tích đọng các chất ở lysosome
シアル酸蓄積症 シアルさんちくせきしょー
bệnh tích tụ axit xialic
蓄積 ちくせき
sự tích luỹ; sự lưu trữ
脂質異常症 ししついじょうしょう
Máu nhiễm mỡ
蓄積管 ちくせきかん
kho đặt ống
脂質 ししつ
chất béo.
Đăng nhập để xem giải thích