蓋然
がいぜん「CÁI NHIÊN」
☆ Danh từ
Xác suất

Từ trái nghĩa của 蓋然
蓋然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蓋然
蓋然的 がいぜんてき
dường như, có lẽ
蓋然性 がいぜんせい
xác suất
蓋 ふた がい フタ
cái nắp nồi
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
函蓋 かんがい はこふた
cái hộp và nắp đậy; từ dùng chỉ sự hòa hợp của hai người, tuy hai mà như một
蓋果 がいか ふたはて
quả hộp
臼蓋 きゅうがい
ổ cối
蓋膜 がいまく
màng mái