Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蓑笠 みのかさ さりつ さりゅう
mũ cói và áo mưa rơm
蓑笠子 みのかさご ミノカサゴ
cá mao tiên
歯並蓑笠子 はなみのかさご ハナミノカサゴ
蓑 みの
áo tơi bằng rơm
庵 いおり あん いお
nơi ẩn dật; rút lui
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
蓑鳩 みのばと ミノバト
trúc bạch (là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
腰蓑 こしみの
váy rơm