Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蓬田麻友
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
麻の中の蓬 あさのなかのよもぎ
nếu ngay cả những người quanh co nhất cũng được bao quanh bởi những người tốt, anh ta sẽ thẳng lên cũng như không ngừng phát triển trong một lĩnh vực
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
蓬 よもぎ
(thực vật học) cây ngải Ấn Độ
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
大蓬 おおよもぎ オオヨモギ
Artemisia montana
タカ蓬 タカよもぎ タカヨモギ
Artemisia selengensis