Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蓬萊家
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
蓬 よもぎ
(thực vật học) cây ngải Ấn Độ
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
蓬莱 ほうらい
chốn Bồng Lai
蓬餅 よもぎもち
bánh bột nếp ngải cứu nhật bản
大蓬 おおよもぎ オオヨモギ
Artemisia montana
タカ蓬 タカよもぎ タカヨモギ
Artemisia selengensis
蓬生 よもぎう よもぎふ
khu vực cỏ dại mọc um tùm