Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蓮 はす はちす ハス
hoa sen
ことこまか
chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt, phân đội, chi đội, sự trao nhật lệnh, kể chi tiết, trình bày tỉ mỉ, cắt cử
とことこ
briskly with small steps, trotting
ことこと
lốc cốc; lách cách; nhừ
蓮餅 はすもち れんもち
bánh gạo sen
蓮芋 はすいも ハスイモ
Cây dọc mùng
蓮茶 はすちゃ
chè sen.
日蓮 にちれん
Nhật liên