Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蓮 はす はちす ハス
hoa sen
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
沼 ぬま
ao; đầm.
執 しゅう
attachment, obsession, persistence
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
蓮餅 はすもち れんもち
bánh gạo sen
蓮芋 はすいも ハスイモ
Cây dọc mùng
蓮茶 はすちゃ
chè sen.