Các từ liên quan tới 蓮照寺 (庄原市)
紅妙蓮寺 べにみょうれんじ ベニミョウレンジ
Camellia japonica 'Benimyorenji' (cultivar of common camellia)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
誠照寺派 じょうしょうじは
phái Joshoji (một trong 10 giáo phái của Phật giáo Shin)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
蓮 はす はちす ハス
hoa sen
庄園 しょうえん
trang viên, thái ấp