Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蓮花 (歌手)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
蓮の花 はすのはな
hoa sen
金蓮花 きんれんか キンレンカ
Nymphoides peltata (loài thực vật có hoa trong họ Menyanthaceae)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
歌手 かしゅ
ca kỹ
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
オペラ歌手 オペラかしゅ
ca sĩ hát opera
アルト歌手 アルトかしゅ
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao