Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蓮の花 はすのはな
hoa sen
金蓮花 きんれんか キンレンカ
Nymphoides peltata (loài thực vật có hoa trong họ Menyanthaceae)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
駅路 えきろ
con đường giữa các trạm dừng chân
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
蓮 はす はちす ハス
蓮芋 はすいも ハスイモ
Cây dọc mùng