Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蓼喰ふ虫
虫喰い むしくい
bị sâu đục, bị mọt ăn, cũ kỹ
根喰葉虫 ねくいはむし ネクイハムシ
bọ cánh cứng ăn lá
飯島虫喰 いいじまむしくい イイジマムシクイ
Tên một loài chim
羽衣虫喰 はごろもむしくい ハゴロモムシクイ
Setophaga ruticilla (một loài chim trong họ Parulidae)
心喰い虫 しんくいむし シンクイムシ
codling moth larva
仙台虫喰 せんだいむしくい センダイムシクイ
eastern crowned warbler (Phylloscopus coronatus)
蓼 たで タデ
rau răm
稲根喰葉虫 いねねくいはむし イネネクイハムシ
sâu cuốn lá hại lúa