蔓延る
はびこる「MẠN DUYÊN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Hoành hành điên cuồng
悪人
が
蔓延
る
Kẻ xấu hoành hành bạo ngược
Lan đầy
雑草
が
蔓延
る
Cỏ dại lan đầy .

Bảng chia động từ của 蔓延る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蔓延る/はびこるる |
Quá khứ (た) | 蔓延った |
Phủ định (未然) | 蔓延らない |
Lịch sự (丁寧) | 蔓延ります |
te (て) | 蔓延って |
Khả năng (可能) | 蔓延れる |
Thụ động (受身) | 蔓延られる |
Sai khiến (使役) | 蔓延らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蔓延られる |
Điều kiện (条件) | 蔓延れば |
Mệnh lệnh (命令) | 蔓延れ |
Ý chí (意向) | 蔓延ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 蔓延るな |
蔓延る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蔓延る
蔓延 まんえん
căng bệnh
蔓 つる
Một thuật ngữ chung cho cây dây leo
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
手蔓藻蔓 てづるもづる テヅルモヅル テズルモズル
basket star (any brittlestar of family Euryalina), basket fish
延延たる えんえんたる
dài, dài dòng; làm buồn, làm chán
蔓紫 つるむらさき ツルムラサキ
rau mồng tơi
蔓荊 はまごう ハマゴウ
đẹn ba lá
蝦蔓 えびづる エビヅル
Vitis ficifolia (một loài dây leo trong họ nho có nguồn gốc từ vùng khí hậu ôn đới châu Á)