蔓生
まんせい「MẠN SANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Creeping (i.e. growing along the ground, etc. similar to a vine)

Bảng chia động từ của 蔓生
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蔓生する/まんせいする |
Quá khứ (た) | 蔓生した |
Phủ định (未然) | 蔓生しない |
Lịch sự (丁寧) | 蔓生します |
te (て) | 蔓生して |
Khả năng (可能) | 蔓生できる |
Thụ động (受身) | 蔓生される |
Sai khiến (使役) | 蔓生させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蔓生すられる |
Điều kiện (条件) | 蔓生すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 蔓生しろ |
Ý chí (意向) | 蔓生しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 蔓生するな |
蔓生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蔓生
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
蔓 つる
Một thuật ngữ chung cho cây dây leo
手蔓藻蔓 てづるもづる テヅルモヅル テズルモズル
basket star (any brittlestar of family Euryalina), basket fish
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.