Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蔚山倭城
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
倭 やまと
nhật bản cổ xưa
平山城 ひらやまじろ ひらさんじょう
lâu đài trên một ngọn đồi đồng bằng
倭王 わおう
king of Yamato
những cướp biển tiếng nhật ((của) những đứng tuổi)
倭寇 わこう
cướp biển Nhật (theo cách gọi của người Triều Tiên và Trung Quốc)