Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
消防カバー しょうぼうカバー
chăn cứu hỏa
消防夫 しょうぼうふ
lính cứu hỏa
消防船 しょうぼうせん
thuyền cứu hỏa
消防車 しょうぼうしゃ
xe chữa cháy
消防ポンプ しょうぼうポンプ しょうぼうぽんぷ
vòi rồng.