Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蔡英文
英文 えいぶん
câu tiếng Anh
英作文 えいさくぶん
sự viết luận văn bằng tiếng Anh; bài luận văn tiếng Anh
英文学 えいぶんがく
văn học Anh; tác phẩm văn học được viết bằng tiếng Anh; ngành học nghiên cứu các tác phẩm văn học viết bằng tiếng Anh
英文字 えいもじ
chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh
英文科 えいぶんか
khoa văn học Anh-Mỹ; khoa (ngành) văn học Anh (ở trường đại học)
英文法 えいぶんぽう えいぶんほう
ngữ pháp tiếng Anh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.