Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蔣堅忍
堅忍 けんにん
tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí
堅忍持久 けんにんじきゅう
dogged perseverance, untiring patience
堅忍不抜 けんにんふばつ
sự kiên nhẫn bất khuất; sự dũng cảm vô địch
堅 けん
strength, solidity, firmness
忍 しのぶ にん
Nhẫn nại, chịu đựng, kiên trì
堅牢堅固 けんろうけんご
firm and solid, stout and durable
忍び忍び しのびしのび
lén lút
堅材 けんざい
cây gỗ cứng