Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蔣正一
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
正一位 しょういちい
first rank in the hierarchy of the government
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
邪正一如 じゃしょういちにょ
sai và đúng chỉ là hai mặt của cùng một đồng tiền
正直一遍 しょうじきいっぺん
không cần tài năng đặc biệt nào, trung thực mới là quan trọng nhất