Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蔣英実
赤実蒲公英 あかみたんぽぽ アカミタンポポ
bồ công anh
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish
英英辞書 えいえいじしょ
tiếng anh -e nglish
英噸 えいとん
ton (dài (lâu), anh)
英屯 えいたむろ
ton (dài (lâu), anh)
英独 えいどく
nước Anh và nước Đức