Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蔦哲一朗
蔦 つた
Cây trường xuân.
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
同一哲学 どういつてつがく
đồng nhất trong triết học
第一哲学 だいいちてつがく
Triết học Tiên khởi
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
những dây leo; cây trường xuân và cây nho
蔦漆 つたうるし ツタウルシ
Toxicodendron orientale (một loài thực vật có hoa trong họ Đào lộn hột)
蔦葛 つたかずら
cây trường xuân và những cây nho; những dây leo