Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蔦将包
蔦 つた
Cây trường xuân.
những dây leo; cây trường xuân và cây nho
木蔦 きづた キヅタ
cây trường xuân.
蔦葛 つたかずら
cây trường xuân và những cây nho; những dây leo
蔦漆 つたうるし ツタウルシ
Toxicodendron orientale (một loài thực vật có hoa trong họ Đào lộn hột)
蔦蔓 つたかずら
cây trường xuân và những cây nho; những dây leo
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
蔦紅葉 つたもみじ
cây thích, gỗ thích