Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蔫録
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
録 ろく
sự ghi chép, sự ghi âm
日録 にちろく
Nhật ký; sổ ghi chép hàng ngày.
録音 ろくおん
sự ghi âm
録茶 ろくちゃ
Trà xanh