蔵書する
ぞうしょ「TÀNG THƯ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sưu tập sách.

Bảng chia động từ của 蔵書する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蔵書する/ぞうしょする |
Quá khứ (た) | 蔵書した |
Phủ định (未然) | 蔵書しない |
Lịch sự (丁寧) | 蔵書します |
te (て) | 蔵書して |
Khả năng (可能) | 蔵書できる |
Thụ động (受身) | 蔵書される |
Sai khiến (使役) | 蔵書させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蔵書すられる |
Điều kiện (条件) | 蔵書すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 蔵書しろ |
Ý chí (意向) | 蔵書しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 蔵書するな |
蔵書する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蔵書する
蔵書 ぞうしょ
việc sưu tập sách; bộ sưu tập sách
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
蔵書印 ぞうしょいん
tem sách
蔵書票 ぞうしょひょう
mảnh giấy có hình in trang trí, dán vào sách để cho biết tên người sở hữu sách đó; nhãn sở hữu sách
蔵書家 ぞうしょか
người sưu tập sách
蔵する ぞうする
chứa đựng, bao hàm
貯蔵する ちょぞうする
gom góp
図書館蔵書構築 としょかんぞーしょこーちく
Library Collection Development