Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貯蔵する ちょぞうする
gom góp
内蔵する怒り ないぞうするおこり
oan khuất.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
蔵書する ぞうしょ
sưu tập sách.
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
秘蔵を治療する ひぞうをちりょうする
bổ tỳ.
胎蔵 たいぞう
Garbhadhatu, Womb Realm
保蔵 ほぞう
bảo quản