蔵する
ぞうする「TÀNG」
☆ Động từ
Chứa đựng, bao hàm
Có, chiếm hữu

蔵する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蔵する
貯蔵する ちょぞうする
gom góp
内蔵する怒り ないぞうするおこり
oan khuất.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
蔵書する ぞうしょ
sưu tập sách.
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
秘蔵を治療する ひぞうをちりょうする
bổ tỳ.
胎蔵 たいぞう
Garbhadhatu, Womb Realm
蔵面 ぞうめん
mặt nạ (miếng bìa cứng hình chữ nhật có lụa trắng trên đó và một hình vẽ tượng trưng khuôn mặt của một người bằng mực)