Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
賀す がす
chúc mừng, khen ngợi
朝賀 ちょうが
lời chúc năm mới tới nhà vua.
賀詞 がし
sự chúc mừng; lời chúc
謹賀 きんが
chúc hạnh phúc
賀宴 がえん
tiệc lớn, thiết tiệc