蕃茘枝
ばんれいし「CHI」
☆ Danh từ
Quả na; quả mãng cầu ta

蕃茘枝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蕃茘枝
茘枝 れいし
trái vải (cây vải)
茘枝貝 れいしがい レイシガイ
ốc xà cừ thuộc họ Arcidae
蔓茘枝 つるれいし ツルレイシ
quả mướp đắng
蕃茄 ばんか
(thực vật học) cây cà chua
蕃社 ばんしゃ
làng người bản địa; tộc người bản địa; cộng đồng người bản địa (tên chung chỉ các cộng đồng thổ dân Đài Loan trong thời kì Nhật Bản đô hộ Đài Loan)
生蕃 せいばん
bộ tộc hoang dã
蕃族 ばんぞく
bộ lạc dã man
蕃神 ばんしん しげるしん
những thần nước ngoài