Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茘枝貝 れいしがい レイシガイ
ốc xà cừ thuộc họ Arcidae
蕃茘枝 ばんれいし
quả na; quả mãng cầu ta
蔓茘枝 つるれいし ツルレイシ
quả mướp đắng
枝 えだ し
cành cây
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
枝線 えだせん
dây nhánh
枝隊 したい
tách lực lượng
細枝 しもと
switch (long, young branch)