Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蕨 わらび
cây dương xỉ diều hâu
早蕨 さわらび
Chồi non của cây dương xỉ
蕨手刀 わらびてとう わらびでとう
loại kiếm sắt chuôi cong (thời Nara)
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
居城 きょじょう
lâu đài thành trì nơi lãnh chúa ở
攻城 こうじょう
vây thành
城主 じょうしゅ
chủ tòa thành; chủ lâu đài
築城 ちくじょう ついき ちく じょう
việc xây dựng lâu đài