Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蕨 わらび
cây dương xỉ diều hâu
早蕨 さわらび
freshly budded bracken
蕨手刀 わらびてとう わらびでとう
loại kiếm sắt chuôi cong (thời Nara)
駅 えき
ga
駅チカ えきチカ
khu mua sắm dưới lòng đất gần nhà ga
駅使 えきし うまやづかい はゆまづかい
người vận chuyển thư từ, bưu kiện.. từ ga này sang ga khác
駅近 えきちか
gần nhà ga
当駅 とうえき
nhà ga này