Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蕭美琴
蕭蕭 しょうしょう
ảm đạm, hoang vắng, cô đơn
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
蕭条 しょうじょう
một mình, cô độc, cô đơn, hiu quạnh, vắng vẻ
蕭寥 しょうりょう
một mình, cô độc, cô đơn, hiu quạnh, vắng vẻ
蕭索 しょうさく
một mình, cô độc, cô đơn, hiu quạnh, vắng vẻ
琴 きん こと そう
đàn Koto
調琴 ちょうきん
việc chơi đàn Koto.
洋琴 ようきん
pianô, nhẹ