和琴
わごん「HÒA CẦM」
☆ Danh từ
Yamatogoto (đàn tranh gảy sáu hoặc bảy dây)

和琴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和琴
琴瑟相和 きんしつそうわ
cầm sắt giao hòa (ý chỉ quan hệ vợ chồng gắn bó và hòa hợp)
琴瑟相和す きんしつあいわす きんしつしょうわす
sung sướng kết hôn
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
琴 きん こと そう
đàn Koto
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).