肉薄
にくはく「NHỤC BẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc tiến sát đến đối phương
(〜に)
肉薄
する
Tiến sát tới ~
〜にだんだん
肉薄
する
Tiến sát dần dần tới ~

Bảng chia động từ của 肉薄
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肉薄する/にくはくする |
Quá khứ (た) | 肉薄した |
Phủ định (未然) | 肉薄しない |
Lịch sự (丁寧) | 肉薄します |
te (て) | 肉薄して |
Khả năng (可能) | 肉薄できる |
Thụ động (受身) | 肉薄される |
Sai khiến (使役) | 肉薄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肉薄すられる |
Điều kiện (条件) | 肉薄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 肉薄しろ |
Ý chí (意向) | 肉薄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 肉薄するな |
肉薄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肉薄
薄肉 うすにく
màu đỏ nhẹ
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
薄肉ホイールソケット うすにくホイールソケット
bộ tuýp tháo mâm xe
薄肉彫り うすにくぼり うすにくほり
bas - giải tỏa
薄肉ホイールソケット(トーションタイプ) うすにくホイールソケット(トーションタイプ)
bộ đầu tuýp (loại xoắn)
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé
薄肉ホイールソケット(樹脂カバー付) うすにくホイールソケット(じゅしカバーつき)
bộ tuýp tháo mâm xe (có vỏ nhựa)
薄 うす すすき ススキ
ánh sáng (e.g. có màu)